Có 2 kết quả:
風浪 fēng làng ㄈㄥ ㄌㄤˋ • 风浪 fēng làng ㄈㄥ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind and waves
(2) stormy sea
(2) stormy sea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind and waves
(2) stormy sea
(2) stormy sea
Bình luận 0