Có 2 kết quả:

風浪 fēng làng ㄈㄥ ㄌㄤˋ风浪 fēng làng ㄈㄥ ㄌㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wind and waves
(2) stormy sea

Bình luận 0